decentralising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decentralising+ Adjective
- phân quyền, tản quyền; ly tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decentralizing(a) decentralising(a) - Từ trái nghĩa:
centralizing(a) centralising(a)
Lượt xem: 287