--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decentralized chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
undeceived
:
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
+
geochemistry
:
địa hoá học
+
edgard lawrence doctorow
:
tiểu thuyết gia người Mỹ, sinh năm 1931
+
affectionate
:
thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
+
propriety
:
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)