--

propriety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propriety

Phát âm : /propriety/

+ danh từ

  • sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)
  • sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)
    • a breach of propriety
      thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
  • phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
    • must observe the proprieties
      phải theo phép tắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propriety"
Lượt xem: 426