affectionate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affectionate
Phát âm : /ə'fekʃnit/
+ tính từ
- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affectionate"
- Những từ có chứa "affectionate":
affectionate affectionateness - Những từ có chứa "affectionate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chú thân ái ưu ái
Lượt xem: 636