decisive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decisive
Phát âm : /di'saisiv/
+ tính từ
- quyết định
- a decisive factor
nhân số quyết định
- a decisive battle
trận đánh quyết định
- a decisive factor
- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
- decisive character
tính kiên quyết
- to reply by a decisive "no"
trả lời dứt khoát không
- a decisive answer
câu trả lời dứt khoát
- decisive character
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decisive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decisive":
deceive decisive - Những từ có chứa "decisive":
decisive decisive factor decisiveness indecisive indecisiveness undecisive - Những từ có chứa "decisive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyết chiến quyết tâm chủ đạo bí quyết cồng
Lượt xem: 1029