--

decisive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decisive

Phát âm : /di'saisiv/

+ tính từ

  • quyết định
    • a decisive factor
      nhân số quyết định
    • a decisive battle
      trận đánh quyết định
  • kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    • decisive character
      tính kiên quyết
    • to reply by a decisive "no"
      trả lời dứt khoát không
    • a decisive answer
      câu trả lời dứt khoát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decisive"
Lượt xem: 967