deceive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceive
Phát âm : /di'si:v/
+ động từ
- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
- to deceive oneself
tự lừa dối mình; làm sai
- to deceive oneself
- làm thất vọng
- to deceive one's hopes
làm thất vọng
- to deceive one's hopes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
betray lead astray lead on delude cozen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceive"
Lượt xem: 671