deck-hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck-hand
Phát âm : /'dekhænd/
+ danh từ
- người lau quét boong tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck-hand"
Lượt xem: 494