--

deck-hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck-hand

Phát âm : /'dekhænd/

+ danh từ

  • người lau quét boong tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck-hand"
Lượt xem: 453