declarative mood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declarative mood+ Noun
- lối tường thuật, thức tường thuật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indicative mood indicative declarative common mood fact mood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declarative mood"
- Những từ có chứa "declarative mood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tâm trạng đàn nhị thức bẳn bất thường
Lượt xem: 626