declarative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declarative
Phát âm : /di'klæretiv/
+ tính từ
- để tuyên bố
- (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indicative declaratory asserting(a) indicative mood declarative mood common mood fact mood - Từ trái nghĩa:
interrogative interrogatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declarative"
- Những từ có chứa "declarative":
declarative declarative mood declarative sentence
Lượt xem: 469