interrogatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interrogatory
Phát âm : /,inte'rɔgətəri/
+ tính từ
- hỏi dò; hỏi vặn
- tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn
+ danh từ
- câu hỏi; loạt câu hỏi
- (pháp lý) lời thẩm vấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interrogative interrogation examination - Từ trái nghĩa:
declarative declaratory asserting(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interrogatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interrogatory":
interrogator interrogatory
Lượt xem: 394