--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
declivitous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
declivitous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declivitous
+ Adjective
dốc, dốc xuống
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
downhill
downward-sloping
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
declivitous
:
dốc, dốc xuống
+
chiến thắng
:
To win victory over, to triumph overchiến thắng thiên taito triumph over a natural calamitychiến thắng nghèo nàn và lạc hậuto triumph over poverty and backwardness
+
transaction
:
sự thực hiện; sự giải quyếtto spend much time on the transaction of the business mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc
+
aposiopetic
:
liên quan, có đặc điểm của sự ngừng ở giữa câu, ngừng bất chợt (trong khi nói)
+
bần cố nông
:
Poor peasants and farm handsdựa vào bần cố nôngto rely on poor peasants and farm hands