decolouration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolouration
Phát âm : /di:,kʌlə'zeiʃn/ Cách viết khác : (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:
+ danh từ
- sự làm phai màu, sự làm bay màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decolouration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decolouration":
declaration decoloration decolouration discoloration discolouration deceleration
Lượt xem: 363