--

decompose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decompose

Phát âm : /,di:kəm'pouz/

+ ngoại động từ

  • (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
  • làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
    • heat decomposes meat
      nóng làm ôi thối thịt
  • (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)

+ nội động từ

  • (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
  • thối rữa, mục rữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decompose"
Lượt xem: 685