decompose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decompose
Phát âm : /,di:kəm'pouz/
+ ngoại động từ
- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
- làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa
- heat decomposes meat
nóng làm ôi thối thịt
- heat decomposes meat
- (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)
+ nội động từ
- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ
- thối rữa, mục rữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rot molder moulder disintegrate decay break up break down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decompose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decompose":
decompose discompose
Lượt xem: 728