disintegrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disintegrate
Phát âm : /dis'intigreit/
+ ngoại động từ
- làm tan rã, làm rã ra; nghiền
- (hoá học) phân huỷ
+ nội động từ
- tan rã, rã ra
- (hoá học) phân huỷ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decay decompose - Từ trái nghĩa:
integrate incorporate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disintegrate"
Lượt xem: 563