--

deconsecrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deconsecrated

+ Adjective

  • (tôn giáo) được hoàn tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deconsecrated"
Lượt xem: 1672