--

deconsecrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deconsecrate

Phát âm : /di:'kɔnsikreit/

+ ngoại động từ

  • hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deconsecrate"
Lượt xem: 672