deconstruction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deconstruction+ Noun
- Giải toả kết cấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deconstruction"
- Những từ có chứa "deconstruction":
deconstruction deconstructionism
Lượt xem: 451