--

decontamination

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decontamination

+ Noun

  • Sự khử độc, sự khử nhiễm
  • loại tạp chất
  • khử nhiễm, tẩy uế
Từ liên quan
Lượt xem: 607