decrepit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepit
Phát âm : /di'krepit/
+ tính từ
- già yếu, hom hem, lụ khụ
- a decrepit old man
người già yếu hom hem
- a decrepit horse
con ngựa già yếu
- a decrepit old man
- hư nát, đổ nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrepit":
decrepit decrepitate decrepitude - Những từ có chứa "decrepit":
decrepit decrepitate decrepitation decrepitude - Những từ có chứa "decrepit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
già yếu khụ hom hem sọm sẹm lão suy sọm già khọm già sọm
Lượt xem: 551