decrepitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepitation
Phát âm : /di,krepi'teiʃn/
+ danh từ
- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách
- sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrepitation":
decrepitation disreputation
Lượt xem: 334