disreputation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disreputation
Phát âm : /'disri'pju:t/ Cách viết khác : (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
- to fall into disrepute
bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
- to bring someone into disrepute
làm ai mang tai mang tiếng
- to fall into disrepute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disreputation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disreputation":
decrepitation disreputation
Lượt xem: 264