differentiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: differentiation
Phát âm : /,difərenʃi'eiʃn/
+ danh từ
- sự phân biệt
- (toán học) phép lấy vi phân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
specialization specialisation distinction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "differentiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "differentiation":
differentiation dedifferentiation - Những từ có chứa "differentiation":
cluster of differentiation 4 cluster of differentiation 8 dedifferentiation differentiation - Những từ có chứa "differentiation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Thời Đại Hùng Vương phân dị
Lượt xem: 385