--

deed of conveyance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deed of conveyance

+ Noun

  • giấy chuyển nhượng quyền sở hữu
  • giấy chuyển quyền sở hữu
  • giấy chuyển nhượng
    • he signed the deed
      Anh ta ký giấy chuyển nhượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deed of conveyance"
Lượt xem: 684