deer grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deer grass+ Noun
- cây thuộc họ hoa mua, có hoam àu tím hồng hoặc màu đỏ tươi vùng Bắc Mỹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deer grass"
- Những từ có chứa "deer grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hươu sao lộc bổi cheo nai ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu more...
Lượt xem: 469