defaulter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defaulter
Phát âm : /di'fɔ:ltə/
+ danh từ
- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- defaulter sheet
danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- defaulter sheet
- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc
Lượt xem: 347