--

comminute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comminute

Phát âm : /'kɔminju:t/

+ ngoại động từ

  • tán nhỏ, nghiền nhỏ
  • chia nhỏ (tài sản)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comminute"
Lượt xem: 428