--

defective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defective

Phát âm : /di'fektiv/

+ tính từ

  • có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
    • a defective memory
      trí nhớ kém
  • (ngôn ngữ học) khuyết điểm
    • a defective verb
      động từ khuyết thiếu

+ danh từ

  • người có tật
    • a mental defective
      người kém thông minh
  • (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defective"
Lượt xem: 490