defective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defective
Phát âm : /di'fektiv/
+ tính từ
- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
- a defective memory
trí nhớ kém
- a defective memory
- (ngôn ngữ học) khuyết điểm
- a defective verb
động từ khuyết thiếu
- a defective verb
+ danh từ
- người có tật
- a mental defective
người kém thông minh
- a mental defective
- (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defective":
defective depictive - Những từ có chứa "defective":
defective defective pleading defectiveness
Lượt xem: 483