--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defectiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defectiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defectiveness
Phát âm : /di'fektiv/
+ danh từ
sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
defectiveness
:
sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm
+
wive
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợto wive with someone lấy người nào làm vợ