wive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wive
Phát âm : /waiv/
+ nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
- to wive with someone
lấy người nào làm vợ
- to wive with someone
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
- cưới vợ (cho người nào)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wive":
waif waive wave wavy weave web weep we've whiff whip more... - Những từ có chứa "wive":
old-wives' tale swivel swivel chair swivel gun swivel seat swivel-eyed wive wivern wives
Lượt xem: 442