defense logistics agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense logistics agency+ Noun
- Cơ quan Tiếp liệu Quốc phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense logistics agency"
- Những từ có chứa "defense logistics agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không hậu cần căn cứ môi giới thông tấn xã ấn định
Lượt xem: 537