--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defibrillator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defibrillator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defibrillator
+ Noun
Máy khử rung tim
Máy khử rung
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
defibrillator
:
Máy khử rung tim
+
vaticinator
:
người tiên đoán
+
truth
:
sự thật, lẽ phải, chân lýto tell the truth nói sự thậtthe truth of science chân lý khoa họcthe truth is that... sự thật là...
+
fen-man
:
người ở miền đầm lầy
+
con ma
:
Ghost