vaticinator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vaticinator
Phát âm : /væ'tisineitə/
+ danh từ
- người tiên đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prophet prophesier oracle seer
Lượt xem: 294