deficient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deficient
Phát âm : /di'fiʃənt/
+ tính từ
- thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
- to be deficient in courage
thiếu can đảm
- to be deficient in courage
- kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
- mentally deficient
đần, kém thông minh
- mentally deficient
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inferior substandard insufficient lacking(p) wanting(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deficient"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deficient":
defacement deficient - Những từ có chứa "deficient":
deficient immunodeficient
Lượt xem: 543