--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defiled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defiled
+ Adjective
bị làm nhơ bẩn, vẩn đục, ô uế, nhơ nhuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defiled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"defiled"
:
defilade
doubled
defiled
devalued
Những từ có chứa
"defiled"
:
defiled
undefiled
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
defiled
:
bị làm nhơ bẩn, vẩn đục, ô uế, nhơ nhuốc