--

defiled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defiled

+ Adjective

  • bị làm nhơ bẩn, vẩn đục, ô uế, nhơ nhuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defiled"
Lượt xem: 573