--

devalued

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devalued

+ Adjective

  • bị hạ thấp giá trị, làm giảm giá trị; (tiền tệ) bị mất giá, phá giá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devalued"
Lượt xem: 383