definitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: definitive
Phát âm : /di'finitiv/
+ tính từ
- cuối cùng; dứt khoát
- a definitive answer
câu trả lời dứt khoát
- a definitive verdict
lời tuyên án cuối cùng
- a definitive answer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
determinate authoritative classical classic unequivocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "definitive"
- Những từ có chứa "definitive":
definitive definitive host indefinitive indefinitiveness
Lượt xem: 601