swish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swish
Phát âm : /swiʃ/
+ tính từ
- (thông tục) bảnh, diện, mốt
+ danh từ
- tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
- cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
- cái roi
+ nội động từ
- ào ào, vun vút; sột soạt
- đi vun vút
+ ngoại động từ
- làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt
- vụt quất (ai, bằng roi)
- cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swish"
Lượt xem: 672