deflector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflector
Phát âm : /di'flektə/
+ danh từ
- (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
- magnetic deflector
cái làm lệch dùng từ trường
- magnetic deflector
- (kỹ thuật) máy đo từ thiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deflector"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deflector":
defalcator deflector
Lượt xem: 469