defalcator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defalcator
Phát âm : /'di:fælkeitə/
+ danh từ
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defalcator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defalcator":
defalcator deflector
Lượt xem: 233