--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deflorate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deflorate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflorate
Phát âm : /di'flɔ:rit/
+ tính từ
(thực vật học) rụng hết hoa
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
deflorate
:
(thực vật học) rụng hết hoa
+
bombast
:
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương