--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
defloration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
defloration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defloration
Phát âm : /,di:flɔ:'reiʃn/
+ danh từ
sự làm rụng hoa
sự phá trinh; sự cưỡng dâm
Lượt xem: 810
Từ vừa tra
+
defloration
:
sự làm rụng hoa
+
damask rose
:
Hoa hồng có màu đỏ tươi, mùi rất thơm, được trồng ở Châu Á để lấy tinh dầu, là gốc của nhiều cây lai
+
danish blue
:
pho mát xanh của Đan Mạch
+
allographic
:
thuộc hoặc liên quan tới biến thể của chữ cái
+
eared grebe
:
(động vật học) Le hôi cổ đen