--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
allographic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
allographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: allographic
+ Adjective
thuộc hoặc liên quan tới biến thể của chữ cái
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
allographic
:
thuộc hoặc liên quan tới biến thể của chữ cái
+
eared grebe
:
(động vật học) Le hôi cổ đen
+
bâng khuâng
:
Dazed with longing (grief...)Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưaDazed with the new love, grieved by the old passion
+
broadcaster
:
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
+
grape-fruit
:
(thực vật học) cây bưởi chùm