--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deflowering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deflowering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deflowering
Phát âm : /di:'flauəriɳ/
+ danh từ
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa
sự phá trinh; sự cưỡng dâm
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
deflowering
:
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa