defoliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defoliation
Phát âm : /di,fouli'eiʃn/
+ danh từ
- (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defoliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defoliation":
debilitation deflation defoliation depilation devaluation devolution
Lượt xem: 381