debilitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debilitation
Phát âm : /di,bili'teiʃn/
+ danh từ
- sự làm yếu sức, sự làm suy nhược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enervation enfeeblement exhaustion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debilitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "debilitation":
debilitation defoliation depilation
Lượt xem: 334