deformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deformation
Phát âm : /'di:fɔ:'meiʃn/
+ danh từ
- sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng
- (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contortion distortion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deformation"
- Những từ có chứa "deformation":
deformation deformational
Lượt xem: 401