--

contortion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contortion

Phát âm : /kən'tɔ:ʃn/

+ danh từ

  • sự xoắn lại, sự vặn lại
  • sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
    • these contortions can hardly be called dancing
      thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
  • (y học) trật khớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contortion"
Lượt xem: 438