deictic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deictic
Phát âm : /'daiktik/
+ tính từ
- (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deictic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deictic":
deictic deistic didactic distich dacitic - Những từ có chứa "deictic":
apodeictic deictic deictic word epideictic epideictical
Lượt xem: 749