distich
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distich
Phát âm : /'distik/
+ danh từ
- đoạn thơ hai câu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distich"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distich":
deictic deistic distich distichous diestock - Những từ có chứa "distich":
distich distichous - Những từ có chứa "distich" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lục bát ca dao
Lượt xem: 521