dejectedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dejectedness+ Noun
- Sự buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng
- he felt responsible for her lowness of spirits
anh ta cảm thấy có trách nhiệm với sự buồn chán của cô ấy
- he felt responsible for her lowness of spirits
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downheartedness low-spiritedness lowness dispiritedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dejectedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dejectedness":
detachedness dejectedness
Lượt xem: 355